huyết sử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết sử+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Bloody history; history written in blood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết sử"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huyết sử":
huyết sử huýt sáo - Những từ có chứa "huyết sử" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 509